Chuyển đổi Đô la Namibia sang Peso Cuba | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang CUP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến CUP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/CUP 1.42 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-cup?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where NAD is usedcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngCUP
0%1 NAD0.0 NAD1.42 CUP
1%1 NAD0.010 NAD1.41 CUP
2%1 NAD0.020 NAD1.4 CUP
3%1 NAD0.030 NAD1.38 CUP
4%1 NAD0.040 NAD1.37 CUP
5%1 NAD0.050 NAD1.35 CUP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Cuba

NADCUP
11.42
57.14
1014.28
2028.57
5071.42
100142.85
250357.14
500714.29
10001428.58

Chuyển đổi Peso Cuba thành Đô la Namibia

CUPNAD
10.70
53.49
106.99
2013.99
5034.99
10069.99
250174.99
500349.99
1000699.99

Thông tin thêm về NAD hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ