Valuta Ex Logo

NAD đến DKK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NAD/DKK 0.37459 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-dkk?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where NAD is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngDKK
0%1 NAD0.0 NAD0.37 DKK
1%1 NAD0.010 NAD0.37 DKK
2%1 NAD0.020 NAD0.37 DKK
3%1 NAD0.030 NAD0.36 DKK
4%1 NAD0.040 NAD0.36 DKK
5%1 NAD0.050 NAD0.36 DKK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Krone Đan Mạch

NADDKK
10.37
51.87
103.74
207.49
5018.72
10037.45
25093.64
500187.29
1000374.59

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Đô la Namibia

DKKNAD
12.66
513.34
1026.69
2053.39
50133.47
100266.95
250667.39
5001334.79
10002669.58

Thông tin thêm về NAD hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ