Chuyển đổi Đô la Namibia sang Peso Dominica | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang DOP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến DOP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Peso Dominica (DOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
DOP - Peso Dominicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/DOP 3.33 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-dop?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

world mapcountries where NAD is usedcountries where DOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Peso Dominica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngDOP
0%1 NAD0.0 NAD3.33 DOP
1%1 NAD0.010 NAD3.3 DOP
2%1 NAD0.020 NAD3.26 DOP
3%1 NAD0.030 NAD3.23 DOP
4%1 NAD0.040 NAD3.2 DOP
5%1 NAD0.050 NAD3.16 DOP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Dominica

NADDOP
13.33
516.67
1033.35
2066.71
50166.78
100333.57
250833.94
5001667.89
10003335.78

Chuyển đổi Peso Dominica thành Đô la Namibia

DOPNAD
10.30
51.49
102.99
205.99
5014.98
10029.97
25074.94
500149.88
1000299.77

Thông tin thêm về NAD hoặc DOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ