Chuyển đổi Đô la Namibia sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/EGP 2.69 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-egp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NAD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngEGP
0%1 NAD0.0 NAD2.69 EGP
1%1 NAD0.010 NAD2.67 EGP
2%1 NAD0.020 NAD2.64 EGP
3%1 NAD0.030 NAD2.61 EGP
4%1 NAD0.040 NAD2.58 EGP
5%1 NAD0.050 NAD2.56 EGP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Ai Cập

NADEGP
12.69
513.48
1026.97
2053.94
50134.86
100269.72
250674.31
5001348.63
10002697.26

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Namibia

EGPNAD
10.37
51.85
103.7
207.41
5018.53
10037.07
25092.68
500185.37
1000370.74

Thông tin thêm về NAD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ