Chuyển đổi Đô la Namibia sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến EUR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/EUR 0.051535 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-eur?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where NAD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngEUR
0%1 NAD0.0 NAD0.052 EUR
1%1 NAD0.010 NAD0.051 EUR
2%1 NAD0.020 NAD0.051 EUR
3%1 NAD0.030 NAD0.050 EUR
4%1 NAD0.040 NAD0.049 EUR
5%1 NAD0.050 NAD0.049 EUR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Euro

NADEUR
10.052
50.26
100.52
201.03
502.57
1005.15
25012.88
50025.76
100051.53

Chuyển đổi Euro thành Đô la Namibia

EURNAD
119.4
597.02
10194.04
20388.08
50970.2
1001940.41
2504851.04
5009702.08
100019404.16

Thông tin thêm về NAD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ