Tỷ giá hối đoái NAD/EUR 0.046243 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.046 EUR |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.046 EUR |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.045 EUR |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.045 EUR |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.044 EUR |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.044 EUR |
NAD | EUR |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.31 |
100 | 4.62 |
250 | 11.56 |
500 | 23.12 |
1000 | 46.24 |
EUR | NAD |
1 | 21.62 |
5 | 108.12 |
10 | 216.24 |
20 | 432.49 |
50 | 1081.24 |
100 | 2162.49 |
250 | 5406.24 |
500 | 10812.49 |
1000 | 21624.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.