Tỷ giá hối đoái NAD/EUR 0.050166 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.050 EUR |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.050 EUR |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.049 EUR |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.049 EUR |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.048 EUR |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.048 EUR |
NAD | EUR |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.5 |
100 | 5.01 |
250 | 12.54 |
500 | 25.08 |
1000 | 50.16 |
EUR | NAD |
1 | 19.93 |
5 | 99.66 |
10 | 199.33 |
20 | 398.67 |
50 | 996.69 |
100 | 1993.38 |
250 | 4983.45 |
500 | 9966.91 |
1000 | 19933.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.