Tỷ giá hối đoái NAD/FKP 0.044321 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | FKP |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.044 FKP |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.044 FKP |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.043 FKP |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.043 FKP |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.043 FKP |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.042 FKP |
| NAD | FKP |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.21 |
| 100 | 4.43 |
| 250 | 11.08 |
| 500 | 22.16 |
| 1000 | 44.32 |
| FKP | NAD |
| 1 | 22.56 |
| 5 | 112.81 |
| 10 | 225.62 |
| 20 | 451.24 |
| 50 | 1128.12 |
| 100 | 2256.24 |
| 250 | 5640.61 |
| 500 | 11281.23 |
| 1000 | 22562.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.