Chuyển đổi Đô la Namibia sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến FKP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/FKP 0.044066 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-fkp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where NAD is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngFKP
0%1 NAD0.0 NAD0.044 FKP
1%1 NAD0.010 NAD0.044 FKP
2%1 NAD0.020 NAD0.043 FKP
3%1 NAD0.030 NAD0.043 FKP
4%1 NAD0.040 NAD0.042 FKP
5%1 NAD0.050 NAD0.042 FKP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Quần đảo Falkland

NADFKP
10.044
50.22
100.44
200.88
502.2
1004.4
25011.01
50022.03
100044.06

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Đô la Namibia

FKPNAD
122.69
5113.46
10226.93
20453.86
501134.65
1002269.31
2505673.29
50011346.58
100022693.16

Thông tin thêm về NAD hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ