Tỷ giá hối đoái NAD/FKP 0.042052 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.042 FKP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.042 FKP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.041 FKP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.041 FKP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.040 FKP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.040 FKP |
NAD | FKP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.2 |
250 | 10.51 |
500 | 21.02 |
1000 | 42.05 |
FKP | NAD |
1 | 23.77 |
5 | 118.89 |
10 | 237.79 |
20 | 475.59 |
50 | 1188.99 |
100 | 2377.98 |
250 | 5944.95 |
500 | 11889.9 |
1000 | 23779.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.