Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.044 GBP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.044 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.043 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.043 GBP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.042 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.042 GBP |
NAD | GBP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.21 |
100 | 4.42 |
250 | 11.05 |
500 | 22.11 |
1000 | 44.23 |
GBP | NAD |
1 | 22.6 |
5 | 113.02 |
10 | 226.04 |
20 | 452.09 |
50 | 1130.24 |
100 | 2260.49 |
250 | 5651.24 |
500 | 11302.48 |
1000 | 22604.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.