Tỷ giá hối đoái NAD/GGP 0.040218 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.040 GGP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.040 GGP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.039 GGP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.039 GGP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.039 GGP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.038 GGP |
NAD | GGP |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 2.01 |
100 | 4.02 |
250 | 10.05 |
500 | 20.1 |
1000 | 40.21 |
GGP | NAD |
1 | 24.86 |
5 | 124.32 |
10 | 248.64 |
20 | 497.29 |
50 | 1243.23 |
100 | 2486.47 |
250 | 6216.19 |
500 | 12432.38 |
1000 | 24864.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.