Valuta Ex Logo

NAD đến GGP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/GGP 0.042028 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ggp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where NAD is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngGGP
0%1 NAD0.0 NAD0.042 GGP
1%1 NAD0.010 NAD0.042 GGP
2%1 NAD0.020 NAD0.041 GGP
3%1 NAD0.030 NAD0.041 GGP
4%1 NAD0.040 NAD0.040 GGP
5%1 NAD0.050 NAD0.040 GGP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Guernsey Pound

NADGGP
10.042
50.21
100.42
200.84
502.1
1004.2
25010.5
50021.01
100042.02

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Đô la Namibia

GGPNAD
123.79
5118.96
10237.93
20475.86
501189.67
1002379.34
2505948.35
50011896.71
100023793.42

Thông tin thêm về NAD hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ