Tỷ giá hối đoái NAD/GGP 0.044314 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.044 GGP |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.044 GGP |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.043 GGP |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.043 GGP |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.043 GGP |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.042 GGP |
| NAD | GGP |
| 1 | 0.044 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.44 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.21 |
| 100 | 4.43 |
| 250 | 11.07 |
| 500 | 22.15 |
| 1000 | 44.31 |
| GGP | NAD |
| 1 | 22.56 |
| 5 | 112.83 |
| 10 | 225.66 |
| 20 | 451.32 |
| 50 | 1128.31 |
| 100 | 2256.63 |
| 250 | 5641.58 |
| 500 | 11283.17 |
| 1000 | 22566.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.