Chuyển đổi Đô la Namibia sang Guernsey Pound | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang GGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến GGP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/GGP 0.044223 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ggp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where NAD is usedcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngGGP
0%1 NAD0.0 NAD0.044 GGP
1%1 NAD0.010 NAD0.044 GGP
2%1 NAD0.020 NAD0.043 GGP
3%1 NAD0.030 NAD0.043 GGP
4%1 NAD0.040 NAD0.042 GGP
5%1 NAD0.050 NAD0.042 GGP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Guernsey Pound

NADGGP
10.044
50.22
100.44
200.88
502.21
1004.42
25011.05
50022.11
100044.22

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Đô la Namibia

GGPNAD
122.61
5113.06
10226.12
20452.25
501130.64
1002261.28
2505653.2
50011306.41
100022612.82

Thông tin thêm về NAD hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ