Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.83 GHS |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.82 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.81 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.80 GHS |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.80 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.79 GHS |
NAD | GHS |
1 | 0.83 |
5 | 4.14 |
10 | 8.28 |
20 | 16.56 |
50 | 41.41 |
100 | 82.82 |
250 | 207.06 |
500 | 414.13 |
1000 | 828.27 |
GHS | NAD |
1 | 1.2 |
5 | 6.03 |
10 | 12.07 |
20 | 24.14 |
50 | 60.36 |
100 | 120.73 |
250 | 301.83 |
500 | 603.66 |
1000 | 1207.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.