Tỷ giá hối đoái NAD/GIP 0.042184 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.042 GIP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.042 GIP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.041 GIP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.041 GIP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.040 GIP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.040 GIP |
NAD | GIP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.1 |
100 | 4.21 |
250 | 10.54 |
500 | 21.09 |
1000 | 42.18 |
GIP | NAD |
1 | 23.7 |
5 | 118.52 |
10 | 237.05 |
20 | 474.11 |
50 | 1185.29 |
100 | 2370.59 |
250 | 5926.48 |
500 | 11852.96 |
1000 | 23705.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.