Valuta Ex Logo

NAD đến GNF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/GNF 470.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-gnf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where NAD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngGNF
0%1 NAD0.0 NAD470.13 GNF
1%1 NAD0.010 NAD465.43 GNF
2%1 NAD0.020 NAD460.73 GNF
3%1 NAD0.030 NAD456.03 GNF
4%1 NAD0.040 NAD451.33 GNF
5%1 NAD0.050 NAD446.62 GNF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Guinea

NADGNF
1470.13
52350.67
104701.35
209402.71
5023506.79
10047013.59
250117533.99
500235067.98
1000470135.96

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Namibia

GNFNAD
10.0021
50.011
100.021
200.043
500.11
1000.21
2500.53
5001.06
10002.12

Thông tin thêm về NAD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ