Chuyển đổi Đô la Namibia sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến GNF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/GNF 466.58 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-gnf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where NAD is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngGNF
0%1 NAD0.0 NAD466.58 GNF
1%1 NAD0.010 NAD461.91 GNF
2%1 NAD0.020 NAD457.24 GNF
3%1 NAD0.030 NAD452.58 GNF
4%1 NAD0.040 NAD447.91 GNF
5%1 NAD0.050 NAD443.25 GNF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Guinea

NADGNF
1466.58
52332.9
104665.8
209331.61
5023329.04
10046658.08
250116645.2
500233290.4
1000466580.8

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Namibia

GNFNAD
10.0021
50.011
100.021
200.043
500.11
1000.21
2500.54
5001.07
10002.14

Thông tin thêm về NAD hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ