Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Guyana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang GYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến GYD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/GYD 11.28 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-gyd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where NAD is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngGYD
0%1 NAD0.0 NAD11.28 GYD
1%1 NAD0.010 NAD11.17 GYD
2%1 NAD0.020 NAD11.06 GYD
3%1 NAD0.030 NAD10.94 GYD
4%1 NAD0.040 NAD10.83 GYD
5%1 NAD0.050 NAD10.72 GYD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Guyana

NADGYD
111.28
556.43
10112.86
20225.72
50564.3
1001128.61
2502821.54
5005643.09
100011286.18

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Đô la Namibia

GYDNAD
10.089
50.44
100.89
201.77
504.43
1008.86
25022.15
50044.3
100088.6

Thông tin thêm về NAD hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ