Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la Hồng Kông | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang HKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến HKD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/HKD 0.41839 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-hkd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where NAD is usedcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngHKD
0%1 NAD0.0 NAD0.42 HKD
1%1 NAD0.010 NAD0.41 HKD
2%1 NAD0.020 NAD0.41 HKD
3%1 NAD0.030 NAD0.41 HKD
4%1 NAD0.040 NAD0.40 HKD
5%1 NAD0.050 NAD0.40 HKD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Hồng Kông

NADHKD
10.42
52.09
104.18
208.36
5020.91
10041.83
250104.59
500209.19
1000418.38

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Đô la Namibia

HKDNAD
12.39
511.95
1023.9
2047.8
50119.5
100239.01
250597.53
5001195.07
10002390.14

Thông tin thêm về NAD hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ