Chuyển đổi Đô la Namibia sang Gourde Haiti | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang HTG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến HTG

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Gourde Haiti (HTG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
HTG - Gourde Haitiselect icon
G

Tỷ giá hối đoái NAD/HTG 7 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-htg?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Gourde Haiti là tiền tệ củaHaiti

world mapcountries where NAD is usedcountries where HTG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Gourde Haiti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngHTG
0%1 NAD0.0 NAD7 HTG
1%1 NAD0.010 NAD6.93 HTG
2%1 NAD0.020 NAD6.86 HTG
3%1 NAD0.030 NAD6.79 HTG
4%1 NAD0.040 NAD6.72 HTG
5%1 NAD0.050 NAD6.65 HTG

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Gourde Haiti

NADHTG
17
535.02
1070.04
20140.09
50350.23
100700.46
2501751.17
5003502.34
10007004.68

Chuyển đổi Gourde Haiti thành Đô la Namibia

HTGNAD
10.14
50.71
101.42
202.85
507.13
10014.27
25035.69
50071.38
1000142.76

Thông tin thêm về NAD hoặc HTG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ