Valuta Ex Logo

NAD đến HUF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Forint Hungary (HUF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
HUF - Forint Hungaryselect icon
Ft

Tỷ giá hối đoái NAD/HUF 20.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-huf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Forint Hungary là tiền tệ củaHungary

world mapcountries where NAD is usedcountries where HUF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Forint Hungary

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngHUF
0%1 NAD0.0 NAD20.07 HUF
1%1 NAD0.010 NAD19.87 HUF
2%1 NAD0.020 NAD19.67 HUF
3%1 NAD0.030 NAD19.47 HUF
4%1 NAD0.040 NAD19.27 HUF
5%1 NAD0.050 NAD19.07 HUF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Forint Hungary

NADHUF
120.07
5100.39
10200.78
20401.56
501003.92
1002007.84
2505019.61
50010039.22
100020078.44

Chuyển đổi Forint Hungary thành Đô la Namibia

HUFNAD
10.050
50.25
100.50
201.0
502.49
1004.98
25012.45
50024.9
100049.8

Thông tin thêm về NAD hoặc HUF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ