Valuta Ex Logo

NAD đến ILS

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/ILS 0.19977 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ils?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NAD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngILS
0%1 NAD0.0 NAD0.20 ILS
1%1 NAD0.010 NAD0.20 ILS
2%1 NAD0.020 NAD0.20 ILS
3%1 NAD0.030 NAD0.19 ILS
4%1 NAD0.040 NAD0.19 ILS
5%1 NAD0.050 NAD0.19 ILS

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Sheqel Israel mới

NADILS
10.20
51.0
101.99
203.99
509.98
10019.97
25049.94
50099.88
1000199.76

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Đô la Namibia

ILSNAD
15
525.02
1050.05
20100.11
50250.29
100500.58
2501251.45
5002502.91
10005005.83

Thông tin thêm về NAD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ