Tỷ giá hối đoái NAD/IMP 0.041121 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.041 IMP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.041 IMP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.040 IMP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.040 IMP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.039 IMP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.039 IMP |
NAD | IMP |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.82 |
50 | 2.05 |
100 | 4.11 |
250 | 10.28 |
500 | 20.56 |
1000 | 41.12 |
IMP | NAD |
1 | 24.31 |
5 | 121.59 |
10 | 243.18 |
20 | 486.37 |
50 | 1215.93 |
100 | 2431.86 |
250 | 6079.66 |
500 | 12159.33 |
1000 | 24318.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.