Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.044 IMP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.043 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.043 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.042 IMP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.042 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.041 IMP |
NAD | IMP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.87 |
50 | 2.17 |
100 | 4.35 |
250 | 10.89 |
500 | 21.79 |
1000 | 43.58 |
IMP | NAD |
1 | 22.94 |
5 | 114.72 |
10 | 229.44 |
20 | 458.88 |
50 | 1147.2 |
100 | 2294.4 |
250 | 5736.01 |
500 | 11472.02 |
1000 | 22944.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.