Tỷ giá hối đoái NAD/IMP 0.042972 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.043 IMP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.043 IMP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.042 IMP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.042 IMP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.041 IMP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.041 IMP |
NAD | IMP |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.29 |
250 | 10.74 |
500 | 21.48 |
1000 | 42.97 |
IMP | NAD |
1 | 23.27 |
5 | 116.35 |
10 | 232.71 |
20 | 465.42 |
50 | 1163.55 |
100 | 2327.11 |
250 | 5817.79 |
500 | 11635.58 |
1000 | 23271.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.