Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến INR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/INR 4.64 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-inr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where NAD is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngINR
0%1 NAD0.0 NAD4.64 INR
1%1 NAD0.010 NAD4.59 INR
2%1 NAD0.020 NAD4.55 INR
3%1 NAD0.030 NAD4.5 INR
4%1 NAD0.040 NAD4.46 INR
5%1 NAD0.050 NAD4.41 INR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Ấn Độ

NADINR
14.64
523.23
1046.46
2092.92
50232.32
100464.64
2501161.6
5002323.2
10004646.4

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Đô la Namibia

INRNAD
10.22
51.07
102.15
204.3
5010.76
10021.52
25053.8
500107.61
1000215.22

Thông tin thêm về NAD hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ