Valuta Ex Logo

NAD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái NAD/IQD 76.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-iqd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where NAD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngIQD
0%1 NAD0.0 NAD76.11 IQD
1%1 NAD0.010 NAD75.35 IQD
2%1 NAD0.020 NAD74.59 IQD
3%1 NAD0.030 NAD73.83 IQD
4%1 NAD0.040 NAD73.07 IQD
5%1 NAD0.050 NAD72.31 IQD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Iraq

NADIQD
176.11
5380.58
10761.16
201522.33
503805.84
1007611.68
25019029.21
50038058.43
100076116.86

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Namibia

IQDNAD
10.013
50.066
100.13
200.26
500.66
1001.31
2503.28
5006.56
100013.13

Thông tin thêm về NAD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ