Chuyển đổi Đô la Namibia sang Króna Iceland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang ISK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến ISK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NAD/ISK 7.53 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-isk?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where NAD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngISK
0%1 NAD0.0 NAD7.53 ISK
1%1 NAD0.010 NAD7.46 ISK
2%1 NAD0.020 NAD7.38 ISK
3%1 NAD0.030 NAD7.31 ISK
4%1 NAD0.040 NAD7.23 ISK
5%1 NAD0.050 NAD7.15 ISK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Króna Iceland

NADISK
17.53
537.68
1075.36
20150.72
50376.81
100753.63
2501884.09
5003768.19
10007536.39

Chuyển đổi Króna Iceland thành Đô la Namibia

ISKNAD
10.13
50.66
101.32
202.65
506.63
10013.26
25033.17
50066.34
1000132.68

Thông tin thêm về NAD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ