Tỷ giá hối đoái NAD/JEP 0.042511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.043 JEP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.042 JEP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.042 JEP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.041 JEP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.041 JEP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.040 JEP |
NAD | JEP |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.85 |
50 | 2.12 |
100 | 4.25 |
250 | 10.62 |
500 | 21.25 |
1000 | 42.51 |
JEP | NAD |
1 | 23.52 |
5 | 117.61 |
10 | 235.23 |
20 | 470.46 |
50 | 1176.17 |
100 | 2352.34 |
250 | 5880.85 |
500 | 11761.71 |
1000 | 23523.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.