Tỷ giá hối đoái NAD/JEP 0.041602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.042 JEP |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.041 JEP |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.041 JEP |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.040 JEP |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.040 JEP |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.040 JEP |
NAD | JEP |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.16 |
250 | 10.4 |
500 | 20.8 |
1000 | 41.6 |
JEP | NAD |
1 | 24.03 |
5 | 120.18 |
10 | 240.37 |
20 | 480.74 |
50 | 1201.86 |
100 | 2403.73 |
250 | 6009.32 |
500 | 12018.65 |
1000 | 24037.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.