Valuta Ex Logo

NAD đến JEP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Jersey pound (JEP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
JEP - Jersey poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NAD/JEP 0.040006 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-jep?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Jersey pound là tiền tệ củaJersey

world mapcountries where NAD is usedcountries where JEP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Jersey pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngJEP
0%1 NAD0.0 NAD0.040 JEP
1%1 NAD0.010 NAD0.040 JEP
2%1 NAD0.020 NAD0.039 JEP
3%1 NAD0.030 NAD0.039 JEP
4%1 NAD0.040 NAD0.038 JEP
5%1 NAD0.050 NAD0.038 JEP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Jersey pound

NADJEP
10.040
50.20
100.40
200.80
502
1004
25010
50020
100040

Chuyển đổi Jersey pound thành Đô la Namibia

JEPNAD
124.99
5124.98
10249.96
20499.92
501249.8
1002499.6
2506249
50012498
100024996.01

Thông tin thêm về NAD hoặc JEP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ