Tỷ giá hối đoái NAD/JOD 0.042594 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.043 JOD |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.042 JOD |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.042 JOD |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.041 JOD |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.041 JOD |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.040 JOD |
| NAD | JOD |
| 1 | 0.043 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.43 |
| 20 | 0.85 |
| 50 | 2.12 |
| 100 | 4.25 |
| 250 | 10.64 |
| 500 | 21.29 |
| 1000 | 42.59 |
| JOD | NAD |
| 1 | 23.47 |
| 5 | 117.38 |
| 10 | 234.77 |
| 20 | 469.54 |
| 50 | 1173.87 |
| 100 | 2347.74 |
| 250 | 5869.37 |
| 500 | 11738.74 |
| 1000 | 23477.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.