Chuyển đổi Đô la Namibia sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến KES

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NAD/KES 6.92 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-kes?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where NAD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngKES
0%1 NAD0.0 NAD6.92 KES
1%1 NAD0.010 NAD6.85 KES
2%1 NAD0.020 NAD6.78 KES
3%1 NAD0.030 NAD6.71 KES
4%1 NAD0.040 NAD6.64 KES
5%1 NAD0.050 NAD6.57 KES

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Shilling Kenya

NADKES
16.92
534.62
1069.24
20138.48
50346.22
100692.44
2501731.11
5003462.23
10006924.47

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Namibia

KESNAD
10.14
50.72
101.44
202.88
507.22
10014.44
25036.1
50072.2
1000144.41

Thông tin thêm về NAD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ