Valuta Ex Logo

NAD đến KPW

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Won Triều Tiên (KPW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
KPW - Won Triều Tiênselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/KPW 49.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-kpw?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Won Triều Tiên là tiền tệ củaTriều Tiên

world mapcountries where NAD is usedcountries where KPW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Won Triều Tiên

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngKPW
0%1 NAD0.0 NAD49.02 KPW
1%1 NAD0.010 NAD48.53 KPW
2%1 NAD0.020 NAD48.04 KPW
3%1 NAD0.030 NAD47.55 KPW
4%1 NAD0.040 NAD47.06 KPW
5%1 NAD0.050 NAD46.57 KPW

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Won Triều Tiên

NADKPW
149.02
5245.11
10490.22
20980.45
502451.13
1004902.27
25012255.67
50024511.35
100049022.7

Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Đô la Namibia

KPWNAD
10.020
50.10
100.20
200.41
501.01
1002.03
2505.09
50010.19
100020.39

Thông tin thêm về NAD hoặc KPW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KPW (Won Triều Tiên), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ