Valuta Ex Logo

NAD đến KRW

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/KRW 79.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-krw?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where NAD is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngKRW
0%1 NAD0.0 NAD79.12 KRW
1%1 NAD0.010 NAD78.33 KRW
2%1 NAD0.020 NAD77.54 KRW
3%1 NAD0.030 NAD76.75 KRW
4%1 NAD0.040 NAD75.96 KRW
5%1 NAD0.050 NAD75.16 KRW

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Won Hàn Quốc

NADKRW
179.12
5395.63
10791.26
201582.52
503956.31
1007912.62
25019781.56
50039563.12
100079126.25

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Đô la Namibia

KRWNAD
10.013
50.063
100.13
200.25
500.63
1001.26
2503.15
5006.31
100012.63

Thông tin thêm về NAD hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ