Tỷ giá hối đoái NAD/KWD 0.016943 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.017 KWD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.017 KWD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.017 KWD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.016 KWD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.016 KWD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.016 KWD |
NAD | KWD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.23 |
500 | 8.47 |
1000 | 16.94 |
KWD | NAD |
1 | 59.02 |
5 | 295.1 |
10 | 590.2 |
20 | 1180.41 |
50 | 2951.04 |
100 | 5902.09 |
250 | 14755.23 |
500 | 29510.47 |
1000 | 59020.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.