Chuyển đổi Đô la Namibia sang Tenge Kazakhstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang KZT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến KZT

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/KZT 27.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-kzt?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where NAD is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngKZT
0%1 NAD0.0 NAD27.83 KZT
1%1 NAD0.010 NAD27.56 KZT
2%1 NAD0.020 NAD27.28 KZT
3%1 NAD0.030 NAD27 KZT
4%1 NAD0.040 NAD26.72 KZT
5%1 NAD0.050 NAD26.44 KZT

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Tenge Kazakhstan

NADKZT
127.83
5139.19
10278.38
20556.77
501391.92
1002783.85
2506959.64
50013919.29
100027838.59

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Đô la Namibia

KZTNAD
10.036
50.18
100.36
200.72
501.79
1003.59
2508.98
50017.96
100035.92

Thông tin thêm về NAD hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ