Valuta Ex Logo

NAD đến LAK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/LAK 1207.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-lak?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where NAD is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLAK
0%1 NAD0.0 NAD1207.05 LAK
1%1 NAD0.010 NAD1194.98 LAK
2%1 NAD0.020 NAD1182.91 LAK
3%1 NAD0.030 NAD1170.84 LAK
4%1 NAD0.040 NAD1158.77 LAK
5%1 NAD0.050 NAD1146.7 LAK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kip Lào

NADLAK
11207.05
56035.29
1012070.59
2024141.18
5060352.95
100120705.91
250301764.78
500603529.57
10001207059.14

Chuyển đổi Kip Lào thành Đô la Namibia

LAKNAD
10.00083
50.0041
100.0083
200.017
500.041
1000.083
2500.21
5000.41
10000.83

Thông tin thêm về NAD hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ