Valuta Ex Logo

NAD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái NAD/LBP 5100.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-lbp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where NAD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLBP
0%1 NAD0.0 NAD5100.24 LBP
1%1 NAD0.010 NAD5049.24 LBP
2%1 NAD0.020 NAD4998.23 LBP
3%1 NAD0.030 NAD4947.23 LBP
4%1 NAD0.040 NAD4896.23 LBP
5%1 NAD0.050 NAD4845.23 LBP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Li-băng

NADLBP
15100.24
525501.21
1051002.43
20102004.87
50255012.17
100510024.35
2501275060.88
5002550121.76
10005100243.52

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Namibia

LBPNAD
10.00020
50.00098
100.0020
200.0039
500.0098
1000.020
2500.049
5000.098
10000.20

Thông tin thêm về NAD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ