Valuta Ex Logo

NAD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái NAD/LBP 5005.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-lbp?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where NAD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLBP
0%1 NAD0.0 NAD5005.7 LBP
1%1 NAD0.010 NAD4955.64 LBP
2%1 NAD0.020 NAD4905.59 LBP
3%1 NAD0.030 NAD4855.53 LBP
4%1 NAD0.040 NAD4805.47 LBP
5%1 NAD0.050 NAD4755.41 LBP

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Li-băng

NADLBP
15005.7
525028.52
1050057.05
20100114.1
50250285.25
100500570.5
2501251426.25
5002502852.5
10005005705.01

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Namibia

LBPNAD
10.00020
50.0010
100.0020
200.0040
500.010
1000.020
2500.050
5000.10
10000.20

Thông tin thêm về NAD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ