Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái NAD/LKR 15.89 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-lkr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where NAD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLKR
0%1 NAD0.0 NAD15.89 LKR
1%1 NAD0.010 NAD15.73 LKR
2%1 NAD0.020 NAD15.57 LKR
3%1 NAD0.030 NAD15.41 LKR
4%1 NAD0.040 NAD15.25 LKR
5%1 NAD0.050 NAD15.09 LKR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Sri Lanka

NADLKR
115.89
579.46
10158.92
20317.84
50794.6
1001589.2
2503973.01
5007946.03
100015892.06

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Namibia

LKRNAD
10.063
50.31
100.63
201.25
503.14
1006.29
25015.73
50031.46
100062.92

Thông tin thêm về NAD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ