Chuyển đổi Đô la Namibia sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang LTL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến LTL

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái NAD/LTL 0.15609 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ltl?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where NAD is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLTL
0%1 NAD0.0 NAD0.16 LTL
1%1 NAD0.010 NAD0.15 LTL
2%1 NAD0.020 NAD0.15 LTL
3%1 NAD0.030 NAD0.15 LTL
4%1 NAD0.040 NAD0.15 LTL
5%1 NAD0.050 NAD0.15 LTL

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Litas Lít-va

NADLTL
10.16
50.78
101.56
203.12
507.8
10015.6
25039.02
50078.04
1000156.08

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Đô la Namibia

LTLNAD
16.4
532.03
1064.06
20128.13
50320.33
100640.66
2501601.66
5003203.32
10006406.64

Thông tin thêm về NAD hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ