Chuyển đổi Đô la Namibia sang Lats Latvia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang LVL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến LVL

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Lats Latvia (LVL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls

Tỷ giá hối đoái NAD/LVL 0.032398 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-lvl?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

world mapcountries where NAD is usedcountries where LVL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Lats Latvia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLVL
0%1 NAD0.0 NAD0.032 LVL
1%1 NAD0.010 NAD0.032 LVL
2%1 NAD0.020 NAD0.032 LVL
3%1 NAD0.030 NAD0.031 LVL
4%1 NAD0.040 NAD0.031 LVL
5%1 NAD0.050 NAD0.031 LVL

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Lats Latvia

NADLVL
10.032
50.16
100.32
200.65
501.61
1003.23
2508.09
50016.19
100032.39

Chuyển đổi Lats Latvia thành Đô la Namibia

LVLNAD
130.86
5154.32
10308.65
20617.31
501543.28
1003086.57
2507716.44
50015432.89
100030865.79

Thông tin thêm về NAD hoặc LVL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ