Tỷ giá hối đoái NAD/LVL 0.032733 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.033 LVL |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.032 LVL |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.032 LVL |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.032 LVL |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.031 LVL |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.031 LVL |
NAD | LVL |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.27 |
250 | 8.18 |
500 | 16.36 |
1000 | 32.73 |
LVL | NAD |
1 | 30.55 |
5 | 152.75 |
10 | 305.5 |
20 | 611.01 |
50 | 1527.53 |
100 | 3055.06 |
250 | 7637.65 |
500 | 15275.3 |
1000 | 30550.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.