Chuyển đổi Đô la Namibia sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến LYD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái NAD/LYD 0.26470 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-lyd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where NAD is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngLYD
0%1 NAD0.0 NAD0.26 LYD
1%1 NAD0.010 NAD0.26 LYD
2%1 NAD0.020 NAD0.26 LYD
3%1 NAD0.030 NAD0.26 LYD
4%1 NAD0.040 NAD0.25 LYD
5%1 NAD0.050 NAD0.25 LYD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Libi

NADLYD
10.26
51.32
102.64
205.29
5013.23
10026.47
25066.17
500132.35
1000264.7

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Namibia

LYDNAD
13.77
518.88
1037.77
2075.55
50188.89
100377.78
250944.45
5001888.9
10003777.81

Thông tin thêm về NAD hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ