Chuyển đổi Đô la Namibia sang Dirham Ma-rốc | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang MAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến MAD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Dirham Ma-rốc (MAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.

Tỷ giá hối đoái NAD/MAD 0.54167 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-mad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

world mapcountries where NAD is usedcountries where MAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Dirham Ma-rốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngMAD
0%1 NAD0.0 NAD0.54 MAD
1%1 NAD0.010 NAD0.54 MAD
2%1 NAD0.020 NAD0.53 MAD
3%1 NAD0.030 NAD0.53 MAD
4%1 NAD0.040 NAD0.52 MAD
5%1 NAD0.050 NAD0.51 MAD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dirham Ma-rốc

NADMAD
10.54
52.7
105.41
2010.83
5027.08
10054.16
250135.41
500270.83
1000541.66

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Đô la Namibia

MADNAD
11.84
59.23
1018.46
2036.92
5092.3
100184.61
250461.53
500923.07
10001846.15

Thông tin thêm về NAD hoặc MAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ