Valuta Ex Logo

NAD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái NAD/MGA 247.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-mga?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where NAD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngMGA
0%1 NAD0.0 NAD247.2 MGA
1%1 NAD0.010 NAD244.73 MGA
2%1 NAD0.020 NAD242.26 MGA
3%1 NAD0.030 NAD239.78 MGA
4%1 NAD0.040 NAD237.31 MGA
5%1 NAD0.050 NAD234.84 MGA

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Ariary Malagasy

NADMGA
1247.2
51236.02
102472.04
204944.09
5012360.23
10024720.46
25061801.16
500123602.32
1000247204.64

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Namibia

MGANAD
10.0040
50.020
100.040
200.081
500.20
1000.40
2501.01
5002.02
10004.04

Thông tin thêm về NAD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ