Valuta Ex Logo

NAD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái NAD/MMK 119.01 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-mmk?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where NAD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngMMK
0%1 NAD0.0 NAD119.01 MMK
1%1 NAD0.010 NAD117.82 MMK
2%1 NAD0.020 NAD116.63 MMK
3%1 NAD0.030 NAD115.44 MMK
4%1 NAD0.040 NAD114.25 MMK
5%1 NAD0.050 NAD113.06 MMK

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Kyat Myanma

NADMMK
1119.01
5595.08
101190.16
202380.32
505950.8
10011901.6
25029754.01
50059508.03
1000119016.06

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Namibia

MMKNAD
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.1
5004.2
10008.4

Thông tin thêm về NAD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ