Chuyển đổi Đô la Namibia sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến MZN

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái NAD/MZN 3.44 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-mzn?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where NAD is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngMZN
0%1 NAD0.0 NAD3.44 MZN
1%1 NAD0.010 NAD3.41 MZN
2%1 NAD0.020 NAD3.37 MZN
3%1 NAD0.030 NAD3.34 MZN
4%1 NAD0.040 NAD3.3 MZN
5%1 NAD0.050 NAD3.27 MZN

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Metical Mozambique

NADMZN
13.44
517.22
1034.45
2068.9
50172.25
100344.51
250861.29
5001722.58
10003445.17

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Đô la Namibia

MZNNAD
10.29
51.45
102.9
205.8
5014.51
10029.02
25072.56
500145.13
1000290.26

Thông tin thêm về NAD hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ