Valuta Ex Logo

NAD đến NGN

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/NGN 84.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-ngn?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where NAD is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngNGN
0%1 NAD0.0 NAD84.41 NGN
1%1 NAD0.010 NAD83.56 NGN
2%1 NAD0.020 NAD82.72 NGN
3%1 NAD0.030 NAD81.88 NGN
4%1 NAD0.040 NAD81.03 NGN
5%1 NAD0.050 NAD80.19 NGN

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Naira Nigeria

NADNGN
184.41
5422.07
10844.14
201688.28
504220.7
1008441.4
25021103.51
50042207.03
100084414.07

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Đô la Namibia

NGNNAD
10.012
50.059
100.12
200.24
500.59
1001.18
2502.96
5005.92
100011.84

Thông tin thêm về NAD hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ