Chuyển đổi Đô la Namibia sang Córdoba Nicaragua | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang NIO - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến NIO

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái NAD/NIO 1.97 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-nio?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where NAD is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngNIO
0%1 NAD0.0 NAD1.97 NIO
1%1 NAD0.010 NAD1.95 NIO
2%1 NAD0.020 NAD1.93 NIO
3%1 NAD0.030 NAD1.91 NIO
4%1 NAD0.040 NAD1.89 NIO
5%1 NAD0.050 NAD1.87 NIO

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Córdoba Nicaragua

NADNIO
11.97
59.85
1019.71
2039.42
5098.56
100197.13
250492.84
500985.68
10001971.36

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Đô la Namibia

NIONAD
10.51
52.53
105.07
2010.14
5025.36
10050.72
250126.81
500253.63
1000507.26

Thông tin thêm về NAD hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ