Tỷ giá hối đoái NAD/NZD 0.093486 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.093 NZD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.093 NZD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.092 NZD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.091 NZD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.090 NZD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.089 NZD |
NAD | NZD |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.67 |
100 | 9.34 |
250 | 23.37 |
500 | 46.74 |
1000 | 93.48 |
NZD | NAD |
1 | 10.69 |
5 | 53.48 |
10 | 106.96 |
20 | 213.93 |
50 | 534.84 |
100 | 1069.68 |
250 | 2674.2 |
500 | 5348.4 |
1000 | 10696.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.