Tỷ giá hối đoái NAD/NZD 0.10312 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.10 NZD |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.10 NZD |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.10 NZD |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.10 NZD |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.099 NZD |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.098 NZD |
| NAD | NZD |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.52 |
| 10 | 1.03 |
| 20 | 2.06 |
| 50 | 5.15 |
| 100 | 10.31 |
| 250 | 25.77 |
| 500 | 51.55 |
| 1000 | 103.11 |
| NZD | NAD |
| 1 | 9.69 |
| 5 | 48.48 |
| 10 | 96.97 |
| 20 | 193.94 |
| 50 | 484.87 |
| 100 | 969.74 |
| 250 | 2424.36 |
| 500 | 4848.73 |
| 1000 | 9697.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.