Chuyển đổi Đô la Namibia sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến NZD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NAD/NZD 0.095676 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-nzd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where NAD is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngNZD
0%1 NAD0.0 NAD0.096 NZD
1%1 NAD0.010 NAD0.095 NZD
2%1 NAD0.020 NAD0.094 NZD
3%1 NAD0.030 NAD0.093 NZD
4%1 NAD0.040 NAD0.092 NZD
5%1 NAD0.050 NAD0.091 NZD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la New Zealand

NADNZD
10.096
50.48
100.96
201.91
504.78
1009.56
25023.91
50047.83
100095.67

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Đô la Namibia

NZDNAD
110.45
552.25
10104.51
20209.03
50522.59
1001045.19
2502612.98
5005225.97
100010451.94

Thông tin thêm về NAD hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ