Tỷ giá hối đoái NAD/NZD 0.096703 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.097 NZD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.096 NZD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.095 NZD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.094 NZD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.093 NZD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.092 NZD |
NAD | NZD |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.83 |
100 | 9.67 |
250 | 24.17 |
500 | 48.35 |
1000 | 96.7 |
NZD | NAD |
1 | 10.34 |
5 | 51.7 |
10 | 103.4 |
20 | 206.81 |
50 | 517.04 |
100 | 1034.08 |
250 | 2585.22 |
500 | 5170.44 |
1000 | 10340.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.