Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.088 NZD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.087 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.086 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.086 NZD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.085 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.084 NZD |
NAD | NZD |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.4 |
100 | 8.81 |
250 | 22.04 |
500 | 44.08 |
1000 | 88.16 |
NZD | NAD |
1 | 11.34 |
5 | 56.71 |
10 | 113.42 |
20 | 226.84 |
50 | 567.1 |
100 | 1134.21 |
250 | 2835.53 |
500 | 5671.07 |
1000 | 11342.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD ( Đô la Namibia ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.