Chuyển đổi Đô la Namibia sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến OMR

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái NAD/OMR 0.020754 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-omr?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where NAD is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngOMR
0%1 NAD0.0 NAD0.021 OMR
1%1 NAD0.010 NAD0.021 OMR
2%1 NAD0.020 NAD0.020 OMR
3%1 NAD0.030 NAD0.020 OMR
4%1 NAD0.040 NAD0.020 OMR
5%1 NAD0.050 NAD0.020 OMR

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rial Oman

NADOMR
10.021
50.10
100.21
200.42
501.03
1002.07
2505.18
50010.37
100020.75

Chuyển đổi Rial Oman thành Đô la Namibia

OMRNAD
148.18
5240.91
10481.83
20963.66
502409.16
1004818.32
25012045.81
50024091.62
100048183.25

Thông tin thêm về NAD hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ