Tỷ giá hối đoái NAD/PAB 0.059479 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | PAB |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.059 PAB |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.059 PAB |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.058 PAB |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.058 PAB |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.057 PAB |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.057 PAB |
| NAD | PAB |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.18 |
| 50 | 2.97 |
| 100 | 5.94 |
| 250 | 14.86 |
| 500 | 29.73 |
| 1000 | 59.47 |
| PAB | NAD |
| 1 | 16.81 |
| 5 | 84.06 |
| 10 | 168.12 |
| 20 | 336.25 |
| 50 | 840.63 |
| 100 | 1681.27 |
| 250 | 4203.17 |
| 500 | 8406.35 |
| 1000 | 16812.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.