Tỷ giá hối đoái NAD/PAB 0.054155 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.054 PAB |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.054 PAB |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.053 PAB |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.053 PAB |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.052 PAB |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.051 PAB |
NAD | PAB |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.7 |
100 | 5.41 |
250 | 13.53 |
500 | 27.07 |
1000 | 54.15 |
PAB | NAD |
1 | 18.46 |
5 | 92.32 |
10 | 184.65 |
20 | 369.31 |
50 | 923.28 |
100 | 1846.56 |
250 | 4616.42 |
500 | 9232.84 |
1000 | 18465.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.