Chuyển đổi Đô la Namibia sang Sol Peru | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang PEN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến PEN

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Sol Peru (PEN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
PEN - Sol Peruselect icon
S/.

Tỷ giá hối đoái NAD/PEN 0.20019 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-pen?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Sol Peru là tiền tệ củaPeru

world mapcountries where NAD is usedcountries where PEN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Sol Peru

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngPEN
0%1 NAD0.0 NAD0.20 PEN
1%1 NAD0.010 NAD0.20 PEN
2%1 NAD0.020 NAD0.20 PEN
3%1 NAD0.030 NAD0.19 PEN
4%1 NAD0.040 NAD0.19 PEN
5%1 NAD0.050 NAD0.19 PEN

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Sol Peru

NADPEN
10.20
51
102
204
5010
10020.01
25050.04
500100.09
1000200.18

Chuyển đổi Sol Peru thành Đô la Namibia

PENNAD
14.99
524.97
1049.95
2099.9
50249.76
100499.53
2501248.82
5002497.65
10004995.31

Thông tin thêm về NAD hoặc PEN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ