Valuta Ex Logo

NAD đến PYG

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Guarani Paraguay (PYG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
PYG - Guarani Paraguayselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/PYG 413.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-pyg?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Guarani Paraguay là tiền tệ củaParaguay

world mapcountries where NAD is usedcountries where PYG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Guarani Paraguay

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngPYG
0%1 NAD0.0 NAD413.61 PYG
1%1 NAD0.010 NAD409.47 PYG
2%1 NAD0.020 NAD405.33 PYG
3%1 NAD0.030 NAD401.2 PYG
4%1 NAD0.040 NAD397.06 PYG
5%1 NAD0.050 NAD392.93 PYG

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Guarani Paraguay

NADPYG
1413.61
52068.05
104136.1
208272.21
5020680.54
10041361.09
250103402.74
500206805.49
1000413610.99

Chuyển đổi Guarani Paraguay thành Đô la Namibia

PYGNAD
10.0024
50.012
100.024
200.048
500.12
1000.24
2500.60
5001.2
10002.41

Thông tin thêm về NAD hoặc PYG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc PYG (Guarani Paraguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ