Chuyển đổi Đô la Namibia sang Dinar Serbia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang RSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến RSD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái NAD/RSD 6.05 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-rsd?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where NAD is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngRSD
0%1 NAD0.0 NAD6.05 RSD
1%1 NAD0.010 NAD5.98 RSD
2%1 NAD0.020 NAD5.92 RSD
3%1 NAD0.030 NAD5.86 RSD
4%1 NAD0.040 NAD5.8 RSD
5%1 NAD0.050 NAD5.74 RSD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dinar Serbia

NADRSD
16.05
530.25
1060.5
20121
50302.51
100605.03
2501512.59
5003025.18
10006050.37

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Đô la Namibia

RSDNAD
10.17
50.83
101.65
203.3
508.26
10016.52
25041.31
50082.63
1000165.27

Thông tin thêm về NAD hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ