Valuta Ex Logo

NAD đến RWF

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NAD/RWF 81.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-rwf?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where NAD is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngRWF
0%1 NAD0.0 NAD81.64 RWF
1%1 NAD0.010 NAD80.83 RWF
2%1 NAD0.020 NAD80.01 RWF
3%1 NAD0.030 NAD79.2 RWF
4%1 NAD0.040 NAD78.38 RWF
5%1 NAD0.050 NAD77.56 RWF

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Franc Rwanda

NADRWF
181.64
5408.24
10816.49
201632.99
504082.49
1008164.99
25020412.48
50040824.97
100081649.95

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Namibia

RWFNAD
10.012
50.061
100.12
200.24
500.61
1001.22
2503.06
5006.12
100012.24

Thông tin thêm về NAD hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ