Valuta Ex Logo

NAD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái NAD/SDG 32.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-sdg?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where NAD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngSDG
0%1 NAD0.0 NAD32.81 SDG
1%1 NAD0.010 NAD32.48 SDG
2%1 NAD0.020 NAD32.15 SDG
3%1 NAD0.030 NAD31.83 SDG
4%1 NAD0.040 NAD31.5 SDG
5%1 NAD0.050 NAD31.17 SDG

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bảng Sudan

NADSDG
132.81
5164.07
10328.15
20656.31
501640.78
1003281.56
2508203.9
50016407.8
100032815.61

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Namibia

SDGNAD
10.030
50.15
100.30
200.61
501.52
1003.04
2507.61
50015.23
100030.47

Thông tin thêm về NAD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ