Tỷ giá hối đoái NAD/SGD 0.074651 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.075 SGD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.074 SGD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.073 SGD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.072 SGD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.072 SGD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.071 SGD |
NAD | SGD |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.73 |
100 | 7.46 |
250 | 18.66 |
500 | 37.32 |
1000 | 74.65 |
SGD | NAD |
1 | 13.39 |
5 | 66.97 |
10 | 133.95 |
20 | 267.91 |
50 | 669.78 |
100 | 1339.56 |
250 | 3348.9 |
500 | 6697.8 |
1000 | 13395.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.