Tỷ giá hối đoái NAD/SGD 0.076035 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.076 SGD |
| 1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.075 SGD |
| 2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.075 SGD |
| 3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.074 SGD |
| 4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.073 SGD |
| 5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.072 SGD |
| NAD | SGD |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.8 |
| 100 | 7.6 |
| 250 | 19 |
| 500 | 38.01 |
| 1000 | 76.03 |
| SGD | NAD |
| 1 | 13.15 |
| 5 | 65.75 |
| 10 | 131.51 |
| 20 | 263.03 |
| 50 | 657.59 |
| 100 | 1315.18 |
| 250 | 3287.96 |
| 500 | 6575.93 |
| 1000 | 13151.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.