Tỷ giá hối đoái NAD/SGD 0.073565 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NAD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 NAD | 0.0 NAD | 0.074 SGD |
1% | 1 NAD | 0.010 NAD | 0.073 SGD |
2% | 1 NAD | 0.020 NAD | 0.072 SGD |
3% | 1 NAD | 0.030 NAD | 0.071 SGD |
4% | 1 NAD | 0.040 NAD | 0.071 SGD |
5% | 1 NAD | 0.050 NAD | 0.070 SGD |
NAD | SGD |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.67 |
100 | 7.35 |
250 | 18.39 |
500 | 36.78 |
1000 | 73.56 |
SGD | NAD |
1 | 13.59 |
5 | 67.96 |
10 | 135.93 |
20 | 271.86 |
50 | 679.66 |
100 | 1359.33 |
250 | 3398.34 |
500 | 6796.69 |
1000 | 13593.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.