Valuta Ex Logo

NAD đến STD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái NAD/STD 1158.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-std?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where NAD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngSTD
0%1 NAD0.0 NAD1158.27 STD
1%1 NAD0.010 NAD1146.68 STD
2%1 NAD0.020 NAD1135.1 STD
3%1 NAD0.030 NAD1123.52 STD
4%1 NAD0.040 NAD1111.93 STD
5%1 NAD0.050 NAD1100.35 STD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NADSTD
11158.27
55791.35
1011582.7
2023165.41
5057913.53
100115827.06
250289567.65
500579135.31
10001158270.62

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Namibia

STDNAD
10.00086
50.0043
100.0086
200.017
500.043
1000.086
2500.22
5000.43
10000.86

Thông tin thêm về NAD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ