Chuyển đổi Đô la Namibia sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến STD

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái NAD/STD 1111.38 đã cập nhật 37 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-std?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where NAD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngSTD
0%1 NAD0.0 NAD1111.38 STD
1%1 NAD0.010 NAD1100.26 STD
2%1 NAD0.020 NAD1089.15 STD
3%1 NAD0.030 NAD1078.04 STD
4%1 NAD0.040 NAD1066.92 STD
5%1 NAD0.050 NAD1055.81 STD

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NADSTD
11111.38
55556.91
1011113.82
2022227.65
5055569.14
100111138.28
250277845.71
500555691.43
10001111382.86

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Namibia

STDNAD
10.00090
50.0045
100.0090
200.018
500.045
1000.090
2500.22
5000.45
10000.90

Thông tin thêm về NAD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ