Chuyển đổi Đô la Namibia sang Colón El Salvador | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NAD sang SVC - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NAD đến SVC

Chuyển đổi Đô la Namibia (NAD) sang Colón El Salvador (SVC) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NAD - Đô la Namibiaselect icon
$
SVC - Colón El Salvadorselect icon

Tỷ giá hối đoái NAD/SVC 0.46898 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nad-to-svc?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

Colón El Salvador là tiền tệ củaEl Salvador

world mapcountries where NAD is usedcountries where SVC is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Namibia với Colón El Salvador

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNADPhí chuyển nhượngSVC
0%1 NAD0.0 NAD0.47 SVC
1%1 NAD0.010 NAD0.46 SVC
2%1 NAD0.020 NAD0.46 SVC
3%1 NAD0.030 NAD0.45 SVC
4%1 NAD0.040 NAD0.45 SVC
5%1 NAD0.050 NAD0.45 SVC

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Colón El Salvador

NADSVC
10.47
52.34
104.68
209.37
5023.44
10046.89
250117.24
500234.48
1000468.97

Chuyển đổi Colón El Salvador thành Đô la Namibia

SVCNAD
12.13
510.66
1021.32
2042.64
50106.61
100213.23
250533.07
5001066.15
10002132.3

Thông tin thêm về NAD hoặc SVC

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NAD (Đô la Namibia) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ